190.000
Chuyên cung cấp duy nhất 1 loại chả mực giã tay loại 1 từ Cẩm Phả - Quảng Ninh ( Chả mực nhà Thảo Bình). Được làm từ mực mai còn sống trọng lượng trên 2 kg/con theo công thức gia truyền nhiều đời.
Số lượng hạn chế. Tối đa ngày được 10 kg ( Do ít nguyên liệu), nên các bạn hoàn toàn yên tâm. Bán duy nhất tại địa chỉ 42 Nguyễn Đức Cảnh - Hoàng Mai - Hà Nội
Giá bán 190.000 đ/0.
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BỂN ĐÔNG
Số 3/ 190 đường Hoàng Mai -  P. Tương Mai – Q. Hoàng Mai – TP Hà Nội
Showroom: 42 Nguyễn Đức Cảnh – Q. Hoàng Mai – TP. Hà Nội
                 Tel: 0982 59 89 79/0984 19 74 68                   
BẢNG GIÁ
Kính gửi: Quý khách hàng.
Kể từ ngày 25/12/2014, Công ty quy định giá bán các loại mặt hàng Thủy sản. Chi tiết cụ thể như sau:
| 
STT | 
MAHH | 
TÊN HÀNG HÓA | 
ĐƠN GIÁ | 
QUY CÁCH | 
| 
1 | 
HAP.CHA1 | 
Chả cá rán | 
48,000 | 
200g/Gói | 
| 
2 | 
HAP.CHA5 | 
Chạo sả Basa | 
65,000 | 
500g/Gói | 
| 
3 | 
HAP.TOM1 | 
Tôm Sú nguyên con – size 15 | 
250,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
4 | 
HAP.TOM2 | 
Tôm Sú nguyên con – size 18 | 
230,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
5 | 
HAP.TOM3 | 
Tôm Sú nguyên con – size 20 | 
220,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
6 | 
HAP.TOM4 | 
Tôm Sú nguyên con – size 25 | 
210,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
7 | 
HAP.TOM5 | 
Tôm Sú nguyên con – size 30 | 
190,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
8 | 
HAP.TOM6 | 
Tôm Sú nguyên con – size 35 | 
180,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
9 | 
HAP.TOM7 | 
Tôm Sú thịt tươi – size 31/40 | 
210,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
10 | 
HAP.TOM8 | 
Tôm Sú thịt tươi – size 41/50 | 
205,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
11 | 
HAP.CA4 | 
Cá Basa cắt khúc (8-10) | 
55,000 | 
1 Kg/Gói | 
| 
12 | 
HAP.CA27 | 
Cá Kìm số 2 | 
36,000 | 
Kg | 
| 
13 | 
VA.TOM15 | 
Tôm hấp bóc nõn đông rời (Nhỏ) | 
190,000 | 
Kg | 
| 
14 | 
VA.TOM16 | 
Tôm bóc nõn đông Block (To) | 
140,000 | 
1kg/Block/PE | 
| 
15 | 
VA.TOM19 | 
Tôm tẩm bột | 
44,000 | 
0.2kg/Khay/PA | 
| 
16 | 
VA.MUC1 | 
Mực ống khô to (8-10) | 
720,000 | 
1kg/PA | 
| 
17 | 
VA.MUC2 | 
Mực ống khô nhỏ (10-13) | 
690,000 | 
1kg/PA | 
| 
18 | 
VA.MUC3 | 
Mực nang nguyên con đông rời | 
145,000 | 
Kg | 
| 
19 | 
VA.MUC4 | 
Mực ống 1 nắng | 
380,000 | 
1kg/PA | 
| 
20 | 
VA.MUC5 | 
Mực ống nguyên con  (10-20 cm) | 
125,000 | 
1kg/khay | 
| 
21 | 
VA.MUC6 | 
Mực ống nguyên con  (>20 cm) | 
155,000 | 
1kg/PA | 
| 
22 | 
VA.MUC7 | 
Mực trứng loại 1 | 
70,000 | 
0,5kg/ khay/PA | 
| 
23 | 
VA.CHA2 | 
Chả cá Thu xếp khay | 
105,000 | 
0.5kg/khay/PA | 
| 
24 | 
VA.CHA3 | 
Chả cá Lạt xếp khay | 
48,000 | 
0.5kg/khay/PA | 
| 
25 | 
VA.CHA4 | 
Chả cá viên xếp khay | 
48,000 | 
0.5kg/khay/PA | 
| 
26 | 
VA.CA1 | 
Cá Chỉ vàng | 
210,000 | 
1kg/PE | 
| 
27 | 
VA.CA3 | 
Cá Nục hấp khô | 
65,000 | 
1kg/PE | 
| 
28 | 
VA.CA4 | 
Cá Trứng xếp khay | 
30,000 | 
0.5kg/khay/PA | 
| 
29 | 
VA.CA5 | 
Cá Cơm xếp khay | 
25,000 | 
0.5kg/khay/PA | 
| 
30 | 
VA.CA6 | 
Cá Thu nguyên con cấp đông | 
130,000 | 
kg | 
| 
31 | 
VA.CA7 | 
Cá Thu cắt khúc một nắng | 
180,000 | 
1kg/khay/PA | 
| 
32 | 
VA.CA8 | 
Cá Thu cắt khúc đông rời | 
150,000 | 
1kg/khay/PA | 
| 
33 | 
VA.CA9 | 
Cá Basa cắt khúc | 
55,000 | 
1kg/PE | 
| 
34 | 
VA.CA11 | 
Cá Hồng nguyên con | 
55,000 | 
1kg/PE | 
| 
35 | 
VA.CA12 | 
Cá Bạc má | 
32,000 | 
1kg/PE | 
| 
36 | 
VA.CA14 | 
Cá Đục nhỏ ( Cá Bống) | 
58,000 | 
1Kg/PE | 
| 
37 | 
VA.HEN1 | 
Hến hoa ( lụa) | 
35,000 | 
0.4kg/PE | 
| 
ĐẶC SẢN | ||||
| 
1 | 
VA.CHA1 | 
Chả Mực nguyên chất giã tay | 
190,000 | 
0.5kg/khay/PA | 
| 
2 | 
BIM.HAU1 | 
Hầu sữa to 8-12 con/kg | 
45,000 | 
Kg | 
| 
3 | 
BIM.HAU2 | 
Hầu sữa nhỡ 12-18 con/kg | 
43,000 | 
Kg | 
| 
4 | 
BIM.HAU3 | 
Hầu sữa nhỏ > 18 con/kg | 
41,000 | 
Kg | 
| 
5 | 
BIM.HAU4 | 
Ruột hầu | 
160,000 | 
Kg | 
| 
6 | 
BIM.HAU5 | 
Mắm Hầu | 
450,000 | 
Kg | 
| 
7 | 
BIM.TOM1 | 
Tôm Hùm Bông size > 1kg | 
980,000 | 
Kg | 
| 
8 | 
BIM.TOM2 | 
Tôm hùm Bông size < 1 kg | 
880,000 | 
Kg | 
| 
9 | 
BIM.CA1 | 
Cá Kèo sống ( Đặt hàng trước) | 
155,000 | 
Kg | 
| 
10 | 
BIM.RAU1 | 
Lá giang ( Đặt hàng trước) | 
120,000 | 
Kg | 
| 
11 | 
BIM.RAU2 | 
Rau đắng ( Đặt hàng trước) | 
60,000 | 
Kg | 
| 
NƯỚC MẮM CÁI RỒNG | ||||
| 
1 | 
CR.MAM2 | 
Nước mắm Sái Sùng cao đạm 0.7 | 
350,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
2 | 
CR.MAM3 | 
Nước mắm Sái Sùng cao đạm 0.7 | 
200,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
3 | 
CR.MAM4 | 
Nước mắm Cao đạm 0.7 | 
160,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
4 | 
CR.MAM5 | 
Nước mắm Cao đạm 0.7 | 
130,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
5 | 
CR.MAM6 | 
Nước mắm Cao đạm 0.65 | 
92,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
6 | 
CR.MAM7 | 
Nước mắm Cao đạm 0.65 | 
80,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
7 | 
CR.MAM8 | 
Nước mắm Cao đạm 0.5 | 
52,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
8 | 
CR.MAM9 | 
Nước mắm Cao đạm 0.3 | 
50,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
9 | 
CR.MAM10 | 
Nước mắm Đặc biệt 0.65 | 
60,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
10 | 
CR.MAM11 | 
Nước mắm Thượng hạng 0.65 | 
44,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
11 | 
CR.MAM12 | 
Nước mắm Cao đạm (Chai 1 lít) | 
400,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
12 | 
CR.MAM13 | 
Nước mắm Cao đạm (Chai 1 lít) | 
300,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
13 | 
CR.MAM14 | 
Nước mắm Cao đạm (Chai 1 lít) | 
240,000 | 
Hộp ( 2 chai) | 
| 
14 | 
CR.MAM1 | 
Nước mắm Loại 1 (Chai 1 lít) | 
35,000 | 
Chai | 
*) Giá trên là giá giao tại Showroom 42 Nguyễn Đức Cảnh – Hà Nội.
*) Thanh toán ngay khi nhận hàng.
Vậy Công ty trân trọng thông báo tới Quý khách hàng.       
